Có 2 kết quả:

移开 yí kāi ㄧˊ ㄎㄞ移開 yí kāi ㄧˊ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to move away

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to move away

Bình luận 0